--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di lụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di lụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di lụy
+
Make (cause) trouble for the comming generations
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
di lụy
:
Make (cause) trouble for the comming generations
+
intent
:
ý định, mục đích
+
ban ơn
:
To bestow favours, to grant a boon (a favour)chống tư tưởng ban ơn cho quần chúngto combat the patronizing spirit as regards the masses
+
engage
:
hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hônto engage oneself to do something hứa hẹn làm gìto become engaged to hứa hôn với
+
reside
:
ở tại, trú ngụ, cư trúto reside in HangBong street ở tại phố Hàng Bôngto reside abroad trú ngụ tại nước ngoàithe difficulty resides in this... (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...